Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sẵn sàng nghe
* thngữ|- to keep one's ear open for
* Từ tham khảo/words other:
-
sáng bóng
-
sáng chế
-
sáng chế ra
-
sáng chế tài tình
-
sáng choang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sẵn sàng nghe
* Từ tham khảo/words other:
- sáng bóng
- sáng chế
- sáng chế ra
- sáng chế tài tình
- sáng choang