Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sẵn sàng nghe
* thngữ|- to keep one's ear open for
* Từ tham khảo/words other:
-
quốc hội lập hiến
-
quốc hội lập pháp
-
quốc hội lưỡng viện
-
quốc hội na-uy
-
quốc hội nam tư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sẵn sàng nghe
* Từ tham khảo/words other:
- quốc hội lập hiến
- quốc hội lập pháp
- quốc hội lưỡng viện
- quốc hội na-uy
- quốc hội nam tư