Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sản nghiệp
* noun
- property, estate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sản nghiệp
- heritage; patrimony
* Từ tham khảo/words other:
-
cho lưu hành làm tiền tệ
-
chó má
-
chỗ mai phục
-
chỗ mạng
-
chỗ mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sản nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- cho lưu hành làm tiền tệ
- chó má
- chỗ mai phục
- chỗ mạng
- chỗ mạnh