Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sân lai
- (từ cũ; văn chương) Parents
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sân lai
- (từ cũ; văn_chương) parents
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ thắt lại
-
chỗ thắt lưng
-
chỗ thắt nút
-
cho thầu lại
-
cho thấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sân lai
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ thắt lại
- chỗ thắt lưng
- chỗ thắt nút
- cho thầu lại
- cho thấy