Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sán lá
* noun
- fluke worm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sán lá
* dtừ|- fluke worm; plagiorchis arcuatus
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ may bồng lên
-
chỗ mẻ
-
chỗ mềm
-
chõ miệng
-
cho mình là trọng tâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sán lá
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ may bồng lên
- chỗ mẻ
- chỗ mềm
- chõ miệng
- cho mình là trọng tâm