Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sân khấu
* noun
- stage
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sân khấu
- stage|= các ngôi sao sân khấu và điện ảnh stars of stage and screen|= lên sân khấu từ năm 10 tuổi to go on the stage at the age of ten; to tread the boards at the age of ten
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ thắt eo
-
chỗ thắt lại
-
chỗ thắt lưng
-
chỗ thắt nút
-
cho thầu lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sân khấu
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ thắt eo
- chỗ thắt lại
- chỗ thắt lưng
- chỗ thắt nút
- cho thầu lại