Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sân hòe
- (từ cũ; văn chương) Brothers of the same family
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sân hòe
- (từ cũ; văn chương) brothers of the same family
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ tháo yên cương
-
chỗ thắt eo
-
chỗ thắt lại
-
chỗ thắt lưng
-
chỗ thắt nút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sân hòe
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ tháo yên cương
- chỗ thắt eo
- chỗ thắt lại
- chỗ thắt lưng
- chỗ thắt nút