Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sản dục
- Give birth to and bring up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sản dục
- give birth to and bring up
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ lún
-
chỗ lụng thụng
-
chỗ lượn
-
cho lưu hành
-
cho lưu hành làm tiền tệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sản dục
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ lún
- chỗ lụng thụng
- chỗ lượn
- cho lưu hành
- cho lưu hành làm tiền tệ