Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
săn
* verb
- to hunt, to hunt down
* adj
- tightly twisted
- shrinking, shrunk
- swift
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
săn
* đtừ|- to hunt, to hunt down|* ttừ|- tightly twisted; shrinking, shrunk; swift
* Từ tham khảo/words other:
-
chó săn con
-
chó săn ê-cốt
-
chó săn nhút nhát
-
chó săn rái cá
-
chó săn sói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
săn
* Từ tham khảo/words other:
- chó săn con
- chó săn ê-cốt
- chó săn nhút nhát
- chó săn rái cá
- chó săn sói