Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sàn đấu
- mat|= võ sĩ ngã xuống sàn đấu the boxer was down on the mat
* Từ tham khảo/words other:
-
long lanh như gương
-
long lanh như hạt ngọc trai
-
lóng lánh như xà cừ
-
lóng lánh phấn pha lê
-
lộng lẫy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sàn đấu
* Từ tham khảo/words other:
- long lanh như gương
- long lanh như hạt ngọc trai
- lóng lánh như xà cừ
- lóng lánh phấn pha lê
- lộng lẫy