Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sậm
- Dark
=Đỏ sậm+Dark red
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sậm
- dark|= đỏ sậm dark red
* Từ tham khảo/words other:
-
cho tên là
-
chỗ thả neo
-
cho thấm cacbon ủ
-
chỗ thầm kín
-
chó thám thính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sậm
* Từ tham khảo/words other:
- cho tên là
- chỗ thả neo
- cho thấm cacbon ủ
- chỗ thầm kín
- chó thám thính