Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sai phạm
- Derogation
-Mistake, fault
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sai phạm
- derogation; mistake, fault; erroneous, wrong
* Từ tham khảo/words other:
-
cho lên
-
cho lên bộ
-
cho lên bờ
-
cho lên cạn
-
cho lên lớp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sai phạm
* Từ tham khảo/words other:
- cho lên
- cho lên bộ
- cho lên bờ
- cho lên cạn
- cho lên lớp