Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sai niên đại
* dtừ|- anachronism|* ttừ|- anachronic, anachronistic
* Từ tham khảo/words other:
-
năm năm một lần
-
nầm nập
-
năm nay
-
nằm ngả nghiêng
-
năm ngân sách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sai niên đại
* Từ tham khảo/words other:
- năm năm một lần
- nầm nập
- năm nay
- nằm ngả nghiêng
- năm ngân sách