sai nha | - (từ cũ) Soldiery and clerkdom (in district offices) |
sai nha | - (từ cũ) soldiery and clerkdom (in district offices); servant, toady, menial, servitor, underling|= sai nha bỗng thấy bốn bề xôn xao (truyện kiều) inburst a mob of bailiffs on all sides |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ lắp vòi nước chữa cháy
- chỗ lầy
- cho lên
- cho lên bộ
- cho lên bờ