sai lầm | * adj - erroneous, wrong, mistaken =ý kiến sai lầm+wrong idea * noun - mistake, error =sửa sai+to correct one's mistakes |
sai lầm | - error; mistake; blunder|= rút ra bài học từ những sai lầm của mình to learn a lesson from one's mistakes|- wrong; faulty; mistaken; erroneous |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ làm lâu dài cố định
- chỗ làm việc
- chỗ lần trước
- chỗ lắp vòi nước chữa cháy
- chỗ lầy