Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sai động
- movement of precession
* Từ tham khảo/words other:
-
khoảng đất hoang
-
khoảng đất rào kín
-
khoảng đất trống
-
khoảng đất trước nhà
-
khoảng đầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sai động
* Từ tham khảo/words other:
- khoảng đất hoang
- khoảng đất rào kín
- khoảng đất trống
- khoảng đất trước nhà
- khoảng đầy