sải | * noun - spread of arms =một sải dây+an arms' spread of cord |
sải | * dtừ|- spread of arms; span (of human arms) length of the two outstretched arms; armful; as much as the two arms can hold; stroke (in swimming)|= một sải dây an arms' spread of cord|= nằm sải chân sải tay lie with outstretched legs and arms, spreadeagled|- lagoon |
* Từ tham khảo/words other:
- cho lên xe
- cho lên xe lửa
- cho leo lên giàn mắt cáo
- chó liên lạc
- chỗ liên lạc