sãi | - Boatman =Pagoda's warden Nhiều sãi không ai đóng cửa chùa+Everybody's business is nobody's business |
sãi | - boatman; pagoda's warden|= nhiều sãi không ai đóng cửa chùa everybody's business is nobody's business|- watchman in buddhist temple; buddhist monk |
* Từ tham khảo/words other:
- cho leo lên giàn mắt cáo
- chó liên lạc
- chỗ liên lạc
- cho liều lượng
- cho liều lượng thiếu