Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sài
- Children's lasting and serious disease
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sài
- children's lasting and serious disease; (children's disease) tinea (skin-disease, such as ring worm, scald head, impetigo etc); spend (money)|= nó sài nhiều tiền quá he spends money profusely
* Từ tham khảo/words other:
-
cho lên máy bay
-
cho lên tàu
-
cho lên xe
-
cho lên xe lửa
-
cho leo lên giàn mắt cáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sài
* Từ tham khảo/words other:
- cho lên máy bay
- cho lên tàu
- cho lên xe
- cho lên xe lửa
- cho leo lên giàn mắt cáo