Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sai bét
- be mistaken, completely, completely wrong|= sai bét rồi this in completely erroneous
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng tín hiệu chỉ thủy triều
-
bảng tín hiệu điện báo
-
bảng tính
-
bảng tính sẵn
-
bằng tơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sai bét
* Từ tham khảo/words other:
- bảng tín hiệu chỉ thủy triều
- bảng tín hiệu điện báo
- bảng tính
- bảng tính sẵn
- bằng tơ