Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sặc mùi
- to reek of...; to stink of...; * nghĩa bóng to smack of...; to savour of...|= sặc mùi rượu to reek of alcohol|= hơi thở sặc mùi tỏi one's breath reeks of garlic
* Từ tham khảo/words other:
-
vợ người da đỏ
-
vô nguyên tắc
-
vô nhà đá
-
vở nhạc kịch trong đó không có lời nói
-
vô nhân đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sặc mùi
* Từ tham khảo/words other:
- vợ người da đỏ
- vô nguyên tắc
- vô nhà đá
- vở nhạc kịch trong đó không có lời nói
- vô nhân đạo