sắc | * noun - royal honour-conferring diploma - temple's exercising charm - colour #Syn -(như) sắc_đẹp, dấu_sắc * verb - to extract, to simmer, to lead down * adj - sharp |
sắc | * dtừ|- royal honour-conferring diploma; temple's exercising charm; colour; (như) sắc đẹp, dấu sắc|* đtừ|- to extract, to simmer, to lead down|* ttừ|- sharp |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ quanh chữ chi
- chỗ quanh co
- chổ quét
- cho quy y
- cho quyền