Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sa vào tay giặc
- to fall into the hands of the enemy; to fall into enemy hands
* Từ tham khảo/words other:
-
không có yên
-
không coi được
-
không cởi mở
-
không còn
-
không còn bị tác động hoặc ảnh hưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sa vào tay giặc
* Từ tham khảo/words other:
- không có yên
- không coi được
- không cởi mở
- không còn
- không còn bị tác động hoặc ảnh hưởng