Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sa vào
- to fall into...|= sa vào con đường nghiện ngập/rượu chè to fall into drug addiction/into alcoholism
* Từ tham khảo/words other:
-
vành trong
-
vành trong cửa mình
-
vành trục
-
vanh vách
-
vành vạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sa vào
* Từ tham khảo/words other:
- vành trong
- vành trong cửa mình
- vành trục
- vanh vách
- vành vạnh