Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sa sâm
- (dược) Adenophora
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sa sâm
- (dược) adenophora
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ hỏng
-
chỗ hổng
-
chỗ hợp dòng
-
cho hợp với photpho
-
cho hưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sa sâm
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ hỏng
- chỗ hổng
- chỗ hợp dòng
- cho hợp với photpho
- cho hưởng