Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sa sả
- Nag
=Nói ai sa sả cả ngày+To nag at somebody all day long
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sa sả
- (mắng sa sả) to scold vehemently/uninterruptedly; to heap reproaches on somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
chợ hôm
-
chỗ hỏng
-
chỗ hổng
-
chỗ hợp dòng
-
cho hợp với photpho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sa sả
* Từ tham khảo/words other:
- chợ hôm
- chỗ hỏng
- chỗ hổng
- chỗ hợp dòng
- cho hợp với photpho