Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sạ phang
- name of a tribe at the frontier of yunnan china
* Từ tham khảo/words other:
-
trại biên phòng
-
trải biết
-
trại biệt kích
-
trại bón bằng nước cống
-
trại bón phân bằng rác cống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sạ phang
* Từ tham khảo/words other:
- trại biên phòng
- trải biết
- trại biệt kích
- trại bón bằng nước cống
- trại bón phân bằng rác cống