Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sa mạc
* noun
- desert
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sa mạc
- sandy desert; desert|= sa mạc xahara the sahara desert|= động vật ở sa mạc desert fauna
* Từ tham khảo/words other:
-
chó hoang ôxtrâylia
-
cho học sinh đại học năm thứ nhất
-
chỗ hội họp
-
cho hồi hương
-
cho hơi vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sa mạc
* Từ tham khảo/words other:
- chó hoang ôxtrâylia
- cho học sinh đại học năm thứ nhất
- chỗ hội họp
- cho hồi hương
- cho hơi vào