Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sà long
- (cambodian word)(men's) trousers, pants
* Từ tham khảo/words other:
-
cái có cả hai mặt tốt và xấu
-
cãi cọ dữ dội
-
cãi cọ lặt vặt
-
cái có thật
-
cái có thể làm cho người ta chóng chết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sà long
* Từ tham khảo/words other:
- cái có cả hai mặt tốt và xấu
- cãi cọ dữ dội
- cãi cọ lặt vặt
- cái có thật
- cái có thể làm cho người ta chóng chết