Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sa lệch
- Six-eight line tune (in traditional operetta)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sa lệch
- six-eight line tune (in traditional operetta)
* Từ tham khảo/words other:
-
chó hoang
-
chó hoang ôxtrâylia
-
cho học sinh đại học năm thứ nhất
-
chỗ hội họp
-
cho hồi hương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sa lệch
* Từ tham khảo/words other:
- chó hoang
- chó hoang ôxtrâylia
- cho học sinh đại học năm thứ nhất
- chỗ hội họp
- cho hồi hương