* verb - to sow, to seed =lúa sạ+directly sowed rice
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sạ
* đtừ|- to sow, to seed|= lúa sạ directly sowed rice|- rice-plants without transplanting (lúa sạ, ruộng sạ)|= sạ lúa way of growing rice without transplanting it
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ khó
- chó khoang
- chỗ khởi hành
- cho không
- chớ không