Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sả
* noun
- citronella
* verb
- to cut into pieces
=sả con lợn ra để bán+to cut the pig into pieces for sale
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sả
- citronella; to cut into pieces|= sả con lợn ra để bán to cut the pig into pieces for sale
* Từ tham khảo/words other:
-
cho kế thừa theo thứ tự
-
chỗ kém
-
chó kenpi
-
chó kéo xe
-
cho kết quả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sả
* Từ tham khảo/words other:
- cho kế thừa theo thứ tự
- chỗ kém
- chó kenpi
- chó kéo xe
- cho kết quả