Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rút lui
* verb
- to stand down; to withdraw
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rút lui
* dtừ|- stand down; withdraw; retire; retreat|= rút lui ý kiến retreat one's opinion
* Từ tham khảo/words other:
-
cho dù
-
chó dữ
-
chó dữ thì cùm phải to
-
chó đua
-
chỗ dựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rút lui
* Từ tham khảo/words other:
- cho dù
- chó dữ
- chó dữ thì cùm phải to
- chó đua
- chỗ dựa