Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rút gọn
- (toán) Reduce
=Rút gọn một phân số+To reduce a fraction
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rút gọn
(toán học) to reduce|= rút gọn một phân số to reduce a fraction|- abridged
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ đóng tàu
-
chỗ dột
-
cho dù
-
chó dữ
-
chó dữ thì cùm phải to
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rút gọn
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ đóng tàu
- chỗ dột
- cho dù
- chó dữ
- chó dữ thì cùm phải to