Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rút cuộc
- (địa phương) như rút cục
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rút cuộc
- xem rốt cuộc
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ đông người
-
chỗ đóng tàu
-
chỗ dột
-
cho dù
-
chó dữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rút cuộc
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ đông người
- chỗ đóng tàu
- chỗ dột
- cho dù
- chó dữ