Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rút cục
- In the end, at last
=Thảo luận mãi, rút cục vẫn không thông.+They had a lengthy discussion, but in the end they were not convinced
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rút cục
- xem rốt cuộc
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt
-
chỗ đông người
-
chỗ đóng tàu
-
chỗ dột
-
cho dù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rút cục
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt
- chỗ đông người
- chỗ đóng tàu
- chỗ dột
- cho dù