Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rượu bọt
- sparkling wine (such as champagne and sparkling burgundy)
* Từ tham khảo/words other:
-
bể thảm
-
bể than
-
bẻ thành hình quay tay
-
bề thế
-
bế thiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rượu bọt
* Từ tham khảo/words other:
- bể thảm
- bể than
- bẻ thành hình quay tay
- bề thế
- bế thiếp