Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rượt theo
* verb
-to cut after; to pursue
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rượt theo
- to run after...; to chase; to pursue|= rượt theo con thỏ to chase a rabbit
* Từ tham khảo/words other:
-
cho hạ cánh
-
cho hai người
-
chỗ hẫng
-
chở hàng
-
chở hàng bằng tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rượt theo
* Từ tham khảo/words other:
- cho hạ cánh
- cho hai người
- chỗ hẫng
- chở hàng
- chở hàng bằng tàu