Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruột gan
- Heart, mind
=Ruột gan bối rối+To feel anxiety in one's heart
=Ruột gan để đâu+To be inattentive
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ruột gan
- heart, mind|= ruột gan bối rối to feel anxiety in one's heart|= ruột gan để đâu& to be inattentiv|- innards
* Từ tham khảo/words other:
-
chở đò
-
chỗ đổ rác
-
chó dò thú
-
cho đỗ vào vịnh
-
chỗ đỗ xe buýt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruột gan
* Từ tham khảo/words other:
- chở đò
- chỗ đổ rác
- chó dò thú
- cho đỗ vào vịnh
- chỗ đỗ xe buýt