Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruột gà
* noun
- eoil
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ruột gà
* dtừ|- eoil, spring
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ đỗ
-
chở đò
-
chỗ đổ rác
-
chó dò thú
-
cho đỗ vào vịnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruột gà
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ đỗ
- chở đò
- chỗ đổ rác
- chó dò thú
- cho đỗ vào vịnh