Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruộng trũng
- low - lying field
* Từ tham khảo/words other:
-
cháy khô
-
chạy không
-
chày kình
-
chạy kịp
-
chạy lắc lắc nhẹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruộng trũng
* Từ tham khảo/words other:
- cháy khô
- chạy không
- chày kình
- chạy kịp
- chạy lắc lắc nhẹ