Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruộng hương hoả
- ricefield set aside for ancestral worship
* Từ tham khảo/words other:
-
thích bắt người ta phải tuân theo mình
-
thích bè phái
-
thích ca
-
thích ca mâu ni
-
thích cãi nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruộng hương hoả
* Từ tham khảo/words other:
- thích bắt người ta phải tuân theo mình
- thích bè phái
- thích ca
- thích ca mâu ni
- thích cãi nhau