Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rương
* noun
- box; trunk
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rương
* dtừ|- box; trunk; chest; coffer|= rương sắt strong box, safe
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ giấu giếm
-
chợ giời
-
chỗ giộp da
-
chó giữ nhà
-
chỗ gồ lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rương
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ giấu giếm
- chợ giời
- chỗ giộp da
- chó giữ nhà
- chỗ gồ lên