Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruồng
- Abandon, repudiate
=Ruồng vợ+To abandon one's wife
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ruồng
- abandon, repudiate, forsake|= ruồng vợ to abandon one's wife
* Từ tham khảo/words other:
-
cho đi ăn cỏ
-
cho đi đời
-
chó đi lạc
-
cho đi ngang qua
-
cho đi ngược chiều gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruồng
* Từ tham khảo/words other:
- cho đi ăn cỏ
- cho đi đời
- chó đi lạc
- cho đi ngang qua
- cho đi ngược chiều gió