Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruộng đất
* noun
- cultivated land, land
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ruộng đất
* dtừ|- cultivated land, land, field, piece of ground|= cải cách ruộng đất land reform; agrarian reform
* Từ tham khảo/words other:
-
cho đi tơ
-
cho đi xa
-
cho đỉa hút máu
-
chó điếm
-
chó điên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruộng đất
* Từ tham khảo/words other:
- cho đi tơ
- cho đi xa
- cho đỉa hút máu
- chó điếm
- chó điên