Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rường cột
* noun
- supports and columns
-(hình ảnh) keystone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rường cột
- như cột trụ
* Từ tham khảo/words other:
-
chó giữ nhà
-
chỗ gồ lên
-
cho hạ cánh
-
cho hai người
-
chỗ hẫng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rường cột
* Từ tham khảo/words other:
- chó giữ nhà
- chỗ gồ lên
- cho hạ cánh
- cho hai người
- chỗ hẫng