Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rượn
- (từ cũ) Overindulge
=Rượn chơi lười học+To overindulge in play and neglect one's learning
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rượn
- (từ cũ) overindulge|= rượn chơi lười học to overindulge in play and neglect one's learning|- rut, rutting
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ giặt quần áo
-
chỗ giấu giếm
-
chợ giời
-
chỗ giộp da
-
chó giữ nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rượn
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ giặt quần áo
- chỗ giấu giếm
- chợ giời
- chỗ giộp da
- chó giữ nhà