Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rướm
* verb
- to ooze; to sweat
=mắt nàng rướm lệ+Her eyes grew moist
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rướm
* đtừ|- to ooze; to sweat|= mắt nàng rướm lệ her eyes grew moist
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ giao nhau
-
cho giao phối
-
chỗ giặt là quần áo
-
chỗ giặt quần áo
-
chỗ giấu giếm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rướm
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ giao nhau
- cho giao phối
- chỗ giặt là quần áo
- chỗ giặt quần áo
- chỗ giấu giếm