rước | * verb - to receive; to greet; to welcome |
rước | * dtừ|- receive graciously; greet; welcome; invite|= đám rước festival procession|- procession, train|= chúng tôi rước đuốc we had a torch-light procession|- be pleased (to), please|= ruớc ngài vào be pleased to come in|- ask too much for (nói rước lên) |
* Từ tham khảo/words other:
- chớ gì
- chợ gia cầm
- chó già giữ xương
- chợ gia súc
- cho gia vị