Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruốc
* noun
- salted shredded meat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ruốc
* dtừ|- salted shredded meat; shrimp, crustaceous animal, squil|= mắm ruốc shrimp paste
* Từ tham khảo/words other:
-
cho đến nay
-
cho đến ngấy
-
cho đến người cuối cùng
-
cho đến nỗi
-
cho đến tận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruốc
* Từ tham khảo/words other:
- cho đến nay
- cho đến ngấy
- cho đến người cuối cùng
- cho đến nỗi
- cho đến tận