Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rừng thưa
- glade, clearing, thin forest
* Từ tham khảo/words other:
-
chen ngang
-
chèn ngang
-
chèn ngang sau khi đã vượt
-
chen nhau
-
chén nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rừng thưa
* Từ tham khảo/words other:
- chen ngang
- chèn ngang
- chèn ngang sau khi đã vượt
- chen nhau
- chén nhỏ